Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 7
nỗi cô đơn sâu thẳm
nổi da gà
nỗi đau
nỗi đau hoang dã
nỗi đau không thể chịu đựng được
nỗi đau tàn bạo
nổi giận
nỗi sợ
nỗi sợ
nỗi sợ
nỗi sợ
nỗi tủi nhục
nôn mửa
nóng
nụ cười
nụ cười
nụ cười
nụ cười toe toét
nụ cười toe toét
nụ cười toe toét
nước mắt
nước mắt cay đắng
ợ nóng
oán giận
oán giận
oán hận cay đắng
oán hận sâu sắc
ôm chặt
ớn lạnh
ớn lạnh sợ hãi
phải lòng
phải lòng
phải lòng
phản cảm
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích
phấn khích lớn
phẫn nộ
phẫn nộ
phẫn nộ
phẫn nộ
phát sốt
phát triển tối
phủ định
quay đầu lại
quầy hàng
quấy rầy
quấy rầy
quyến rũ
rất đẹp
rất hài lòng
rất hài lòng
Rất thích
rên rỉ
reo hò
rối loạn
rơi nước mắt
ru ngủ
rủ xuống
run rẩy
run rẩy
run sợ
rung rinh
rụt rè
rụt rè
sám hối
sám hối
săn bắn
sẵn lòng
sắp xếp
say đắm
say mê
sợ
Sợ độ cao
sợ động vật
sợ hãi
sợ hãi
sợ hãi mạnh mẽ
sợ hãi phi lý
sợ sệt
sợ sệt
sờ vào
sờ vào
sốc
sốc
sốc
sốc mạnh
sói đói
sốt sắng
sốt sắng
sự biểu lộ
sự cám dỗ
sự chết
sự cô đơn
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next