Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 2
cam chịu
cám dỗ
cám dỗ lớn
cảm giác
cảm giác
cảm giác
cảm giác mạnh
cảm giác mạnh
cảm giác nhân đôi
cảm giác no
cảm giác sâu sắc
cảm nhận sâu sắc
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy
cảm thấy chán
cảm thây sợ hai
cảm thấy tốt hơn
cảm thấy xấu hổ
cảm thấy xấu hổ
căm thù dữ dội
cảm xúc
Cảm xúc lẫn nhau
cân bằng
cẩn thận
căng thẳng nghiêm trọng
cau có
cáu gắt
cáu kỉnh
cau mày
cau mày
cây cung
cay đắng
cay đắng
cay đắng
cay đắng
cay đắng
chạm
chạm
chạm
chạm
chán
chán nản
chán nản
chân thành
chấn thương nặng
Chào mừng
chết lặng
chia buồn
chiếm được lòng tin
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chịu đựng
chờ đợi đau đớn
chọc giận
chọc giận
chọc tức
chồn
chủ nghĩa bi quan
chúc vui vẻ
chúc vui vẻ
Chứng ảo giác thính giác
Chứng sợ nhện
Chúng tôi yêu nhau
chuyển sang màu tím
cô
có đi có lại
cô đơn
cô đơn tuyệt đối
co giật
co giật
có một số thú vị
Cổ vũ
Cổ vũ
coi thường
cơn đói hành hạ
cơn giận
cơn khát dữ dội
cơn khát dữ dội
cơn khát không nguôi
cơn thịnh nộ
cực khoái
cười
cười
cười
cười
cười
cười
cười ra nước mắt
cười thật tươi
cuồng loạn
cuồng loạn
cuồng loạn
cứu trợ tuyệt vời
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next