Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 8
sự cứu tế
sự đánh giá
sự đồng cảm
sự đồng cảm
sự đồng cảm
sự giận dữ
sự hài lòng
sự kinh ngạc
sự lo lắng
sự lo lắng
sự lo lắng
sự lúng túng
sự lúng túng
sự lười biếng
sự ngạc nhiên
sự ngạc nhiên
sự nhận thức
sự nhiệt tình
sự nhiệt tình
sự oán giận không thể chịu đựng được
sự phấn khích
sự sầu nảo
sự sầu nảo
sự sợ hãi
sự sung sướng
sự thất vọng
sự thất vọng lớn
sự thèm ăn tàn bạo
sự thù ghét
sự tỉnh táo
sự tò mò
sự tôn trọng
sự tôn trọng
sự tự tin
sự tức giận
sự tức giận
sự tức giận
sự vui vẻ
sự yêu mến
tách ra
tách rời
tái nhợt
tắm nắng
tầm nhìn
tầm nhìn ngoại vi
tầm nhìn tốt
tâm trạng
tâm trạng tốt
tâm trạng tốt
tang chế
tang chế
tập tin đính kèm
tê
tệ
tẻ nhạt
tê tái
tha thứ
thái độ
thái độ
thân ái
thân ái
than ôi
than thở
than thở
thận trọng
thận trọng
thanh thản
thật đáng buồn
thật đáng buồn
thật đáng buồn
thật đáng buồn
Thật đáng tiếc
thất vọng
thất vọng
thất vọng
thật xấu hổ
thấy đói
thấy đói
thê lương
thèm ăn
thèm ăn như sói
thị lực kém
thính giác
thờ ơ
thờ ơ
thờ ơ
thờ ơ
thỏa mãn
thỏa mãn
thỏa mãn
thoải mái
thoải mái
thoải mái
thọc cù lét
thơm
thơm
thổn thức
thổn thức
thông cảm
thông cảm
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next