Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 3
dâm đãng
dày vò
dày vò
dày vò
dày vò địa ngục
dày vò không chịu nổi
dễ cáu bẳn
dè dặt
dễ thương
dịu dàng
dịu dàng
dịu dàng
do dự
do dự
dọa nạt
dữ dội
dự đoán
dửng dưng
đàn áp
đáng sợ
đáng sợ
đáng sợ
đáng xấu hổ
đang yêu
đánh
đánh
đau
đau
đau
đau buồn
đau buồn
đau buồn khôn nguôi
đau buồn khôn nguôi
đau đầu
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn
đau đớn không chịu nổi
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau đớn khủng khiếp
đau khổ
đau không chịu nổi
đau không chịu nổi
đau mạnh
đau nhói
đau ốm
Đây là ngày tốt nhất trong cuộc đời tôi
để đáp ứng
đẹp
Đẹp
đi tê
điềm báo
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điên cuồng
điên cuồng
điên cuồng
điều chỉnh
Điều gì đang làm bạn phiền?
đỏ mặt
đỏ mặt
đoán trước
độc ác
đói bụng
đói dữ dội
đói vô độ
đốt cháy
Đừng lo
được cảm nhận
được cảm nhận
gánh nặng
ghê tởm
ghê tởm
ghê tởm
ghen tị
ghen tuông
ghen tuông điên cuồng
ghen tỵ
ghen tỵ
ghen tỵ
ghét
ghét
giai điệu
giai điệu
giải trí
giải trí
giận dữ
giận dữ
giận dữ
giận dữ
giận dữ dữ dội
giật gân
giống
giữ lại
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next