Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Чувства и эмоции
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Чувства и эмоции. Страница 1
ác cảm
ác tâm
ác ý bạo lực
ác ý dữ dội
ác ý dữ dội
ấm áp
ấm áp
ấm cúng
ăn năn
ăn năn
an tâm
an thần
ấn tượng khó tả
an ủi
an ủi
an ủi
ăn uống đầy đủ
Anh Yêu Em
Anh yêu em
Anh yêu em
ảo giác
ảo giác
ảo giác thị giác
áp bức
Bạn không phải là mẫu người của tôi
bận tâm
bận tâm
bận tâm
Bạn thân của tôi
bảng điều khiển
báo động
báo động
báo động
báo động
báo thức
bất hạnh
bất hạnh lớn
bật khóc
bật khóc
bất mãn
bất mãn
bất ngờ thực sự
bất tỉnh
bất tỉnh
bẽn lẽn
bệnh đau răng
bệnh hoạn
bi ai
bị bối rối
bị bối rối
bi kịch
bi kịch
bị lạnh chân
bị tàn phá
bị xúc phạm
biểu cảm ấn tượng
bình tĩnh
bình tĩnh
bình tĩnh
bình tĩnh
bình tĩnh
bình tĩnh tuyệt đối
bĩu môi
bộ máy tiền đình
bốc lửa
bối rối
bối rối
bối rối
bối rối
bông
bột mì
bực bội
bực bội
bức thư tình
bùng lên
bùng lên
bùng lên
buồn
buồn
buồn
buồn
buồn
buồn
buồn
buồn
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn bã
buồn chán
buồn cười
buồn cười
buồn cười
buồn nôn
buồn nôn
cạm bẫy
cam chịu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next