Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 59
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 59
thể thao mùa đông
thế tục
thế vận hội
thêm
thèm ăn
thèm ăn như sói
thèm muốn
Thêm tôi như một người bạn
thêm vào
theo
theo bản năng
theo cach riêng của tôi
theo chiều dọc
theo chu kỳ
theo dõi
theo đúng nghĩa đen
theo đuổi
theo kinh nghiệm
theo mọi cách có thể
theo một cách mới
theo mùa
theo nghĩa bóng
theo niên đại
theo thói quen
Theo tôi
theo truyền thống
thép
thép không gỉ
thêu
thị giác
thi hành
thị lực
thị lực kém
thi nhân
thì quá khứ
thí sinh
thì thầm
thị thực
thị tộc
thị trấn mũi đất
thị trấn nhỏ
thị trưởng
thị trường thế giới
thị trường thứ cấp
Thì tương lai
thi vị
thìa
thích hơn
thích hợp
thích kinh doanh
thích nghi
thích nghi với khí hậu
thiếc
thiền
thiến
Thiên chúa giáo
thiên đỉnh
thiên đường
thiên hà
Thiên kiến
Thiên nga
thiên nga đen
thiên nga trắng
thiên nhiên
thiên nhiên hoang dã
thiên niên kỷ
thiền sinh
thiên tài
thiên thần
thiên văn
thiên văn học
thiêng liêng
thiêng liêng để tin
thiết bị
thiết bị điện tử
thiết bị đo
thiết bị tích hợp
thiệt hại đáng kể
thiệt hại đạo đức
thiệt hại khôn lường
Thiệt hại không thể khắc phục
thiệt hại lớn
thiệt hại vật chất
thiết kế
thiết kế nội thất
thiết lập
thiết yếu
thiêu
thiếu
thiếu hiểu biết
thiếu hụt hoặc khuyết
thiếu hụt nghiêm trọng
thiếu hụt oxy
thiếu kiên nhẫn
thiếu kinh nghiệm
thiếu máu
thiếu máu cơ tim
thiếu niên
thiếu nữ
thiếu quyết đoán
thiếu sinh quân
thiểu số
thiếu sót
thiếu sót lớn
thiếu suy nghĩ
thiếu thận trọng
thiếu thốn
thiếu trách nhiệm
thiếu tướng
thiếu việc làm
thiếu vitamin
thiêu xác
thính giác
thịnh hành
thính phòng
thỉnh thoảng
thịnh vượng
thịt
thịt bê
thịt bò
thịt bò hầm
thịt cừu
thịt gà
thịt lợn
thịt lợn hầm
thịt lợn luộc
thịt mỡ
thịt nướng
thịt thăn
thịt trắng
thịt xay
thịt xông khói
thô
thơ
thở
thổ cẩm
thợ cắt tóc
thợ chở dầu
thợ cơ khí
thở dài
thợ dệt
thợ đào
thợ đào vàng
thở đều
thợ điện
thợ đóng giày
thợ gặt
thợ gốm
thở khò khè
thợ khóa
thơ không vần
thợ kim hoàn
thợ làm bánh
thợ lặn
thợ lắp máy
thô lỗ
thợ may
thợ mỏ
thợ mộc
thợ nề
thổ ngữ
Thổ Nhĩ Kỳ
thờ ơ
thợ pha cà phê
thổ phỉ
thở ra
thợ rèn
thợ rừng
thỏ rừng
thợ săn
thợ săn khao khát
thở sâu
thợ sửa mái nhà
thợ sửa ống nước
thợ thiếc
thợ thủ công
thợ tiện
thô tục
thợ xăm
thỏa hiệp
thỏa mãn
thỏa mãn cơn đói
thỏa thuận
Thoả thuận của quý ông
thoái hóa
thoải mái
thoáng qua
thoát hiểm
thoát khỏi
thoát khỏi thói quen
thoát nước
thoát ra
thoát vị
thoát vị bẹn
thoát vị đĩa đệm
thoát vị rốn
thọc cù lét
thổi
thỏi
thổi bay
previous
55
56
57
58
59
60
61
62
63
next