Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 62
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 62
tiên phong
tiền sảnh
tiến sĩ
tiền tệ
tiền thân
tiền tiêu vặt
tiền tín dụng
tiên tri
tiến triển
tiền tuyến
tiền tuyệt vời
tiền vệ
tiến về phía trước
tiếng Abkhazia
tiếng Albania
Tiếng Anh
tiếng azerbaijan
tiếng ba tư
tiếng Bêlarut
tiếng Bồ Đào Nha
tiếng Bulgari
tiếng Catalunya
tiếng càu nhàu
tiếng Croatia
tiếng cười
tiếng cười không kiềm chế được
tiếng cười quê hương
tiếng cười tinh nghịch
tiếng cười vô cớ
tiếng cười vỡ òa
tiếng Do Thái
tiếng Đức
tiếng Estonia
tiếng Hà Lan
Tiếng Hin-ddi
tiếng hú của động vật
Tiếng Iceland
tiếng Kazakh
tiếng kèn
tiếng kêu bíp
tiếng kêu cót két
tiếng kêu gào
tiếng kêu the thé
tiếng kêu xuyên thấu
tiếng khóc đau lòng
tiếng khóc xé lòng
tiếng Latvia
Tiếng Mã Lai
tiếng Macedonia
tiếng mẹ đẻ
tiếng na uy
Tiếng Nepal
tiếng Nga
tiếng Nga cổ
tiếng Nhật
tiếng nói
tiếng ồn
tiếng ồn ào
Tiếng Phạn
tiếng Rumani
tiếng séc
tiếng Serbia
Tiếng Slovak
tiếng Slovenia
tiếng súng
Tiếng thái
tiếng Ukraina
tiếng Uzbek
tiếng vang
tiếng vang lớn
tiếng Venice
tiếng Việt
tiếng xì xì
tiếng Xla-vơ
tiếng Yiddish
tiếp cận
tiếp diễn
tiếp đầu ngữ
tiếp giáp
tiếp nhiên liệu
tiếp quản đất nước
tiếp sức
tiếp thêm sinh lực
tiếp theo
tiếp thị
tiếp tục
tiếp tuyến
tiếp viên hàng không
tiếp xúc
tiết kiệm
tiết kiệm đáng kể
tiết kiệm tiền
tiết kiệm vững chắc
tiết lộ
tiết mục
tiết sữa
tiết tấu
tiêu
tiêu biểu
tiêu chuẩn
tiêu chuẩn hóa
tiêu cực
tiêu diệt
tiêu diệt tàn nhẫn
tiêu đề
tiêu đề phim
tiểu đoạn
tiểu đoàn
tiểu hành tinh
tiêu hao
tiêu hóa
tiểu học
tiểu luận
tiểu não
tiểu phẩm
tiều phu
tiểu sử
tiêu tan
tiểu thể
tiểu thư
tiêu thụ
tiêu thụ đặc biệt
tiểu thuyết gia
tiểu thuyết trinh thám
tiêu tiền
tim
tìm chỗ trú ẩn
tìm kiếm
tim mạch
tìm ra
tìm thấy
tìm thấy chính mình
tín dụng
Tín đồ
tín đồ cuồng nhiệt
tin đồn
tín hiệu
tín hiệu âm thanh
tín hiệu sóng radio
tin học
Tin Lành
tin một cách cuồng tín
tin nhắn
tin nhắn đến
Tin tặc
Tin tốt
tin tức
Tin tức là gì?
tin tưởng
tin tưởng vô điều kiện
Tina
tỉnh
tĩnh
tính axit
tình bạn
tình bạn mạnh mẽ
tình bạn thực sự
tinh bột
tính cá nhân
tính cách
tình cảm
tình cảm bền chặt
tinh chế
tinh chỉnh
tính chuyên nghiệp
tính chuyên nghiệp cao
tình cờ
tính cơ động
tình cờ gặp
tinh dầu
tinh dầu bạc hà
tình dục
tình dục khác giới
tính hèn hạ
tính hiếu chiến
tình hình tài chính
tinh hoa
tinh hoàn
tính hợp pháp
tình huống
tình huynh đệ
tính khách quan
tính khí điên cuồng
tinh khiết như tuyết trắng
tính không chắc chắn
tính kiên nhẫn
tính linh hoạt
tĩnh mạch
tính năng bổ sung
tinh nghịch
tình nguyện
tình nguyện viên
tình nhân
Tính nhất quán
tinh ranh
tỉnh rượu
tỉnh táo
tinh tế
tính thẩm mỹ
tinh thần
previous
58
59
60
61
62
63
64
65
66
next