Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 64
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 64
tôi đã xúc phạm
tôi đang buồn
tôi đang chơi bóng đá
tôi đang cố gắng bỏ hút thuốc
Tôi đang hạnh phúc
tôi đang học ngoại ngữ
tôi đang học ở đây
tôi đang lái xe về nhà
Tôi đang làm việc
Tôi đang nghỉ bệnh
tôi đang nghỉ việc
Tôi đang ở cửa hàng
tôi đang ở nhà tranh
tôi đang ở thành phố
Tôi đang ở với bố mẹ tôi bây giờ
Tôi đang ở với mẹ tôi bây giờ
Tôi đang trên đường
Tôi đang về nhà
Tôi đau chân
tối đen như mực
tôi đến từ Mátxcơva
tôi đi bộ bạn
Tôi đi đây
Tôi đi nghỉ
Tôi đọc rất nhiều
tôi đồng ý
tôi ghét đi câu lạc bộ
tôi ghét khúc côn cầu
Tôi ghét mua sắm
Tôi gọi lại được không?
tôi gửi lời chia buồn của tôi
Tôi hài lòng, cảm ơn bạn
tôi hai mươi tuổi
Tôi hạnh phúc với bạn
Tôi hầu như không ngủ
tối hậu thư
tôi hiểu
Tôi hiểu bạn
tôi hút
Tôi không ăn nó
Tôi không biết
tôi không biết địa chỉ của anh ấy
Tôi không có con
tôi không có hứng
tôi không có hứng thú với bóng đá
Tôi không có một mối quan hệ nghiêm túc
Tôi không có tiền
tôi không có ý kiến
Tôi không đổ lỗi cho bạn
tôi không đồng ý
Tôi không hài lòng với dịch vụ
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
tôi không muốn nghe bất cứ điều gì
tôi không nghe thấy bạn gọi
tôi không nghi ngờ gì
Tôi không nhận được chuyển khoản
tôi không nói được tiếng anh
Tôi không nói tiếng Nga tốt lắm
tôi không quan tâm
Tôi không thể
Tôi không thể đứng bóng đá
Tôi không thể làm điều đó
Tôi không thể thấy
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình
Tôi không thể tìm thấy điện thoại di động của mình
Tôi không thể tìm thấy hộ chiếu của tôi
tôi không thích bạn
Tôi không thích nó
tôi không thích salad
Tôi không uống
tôi không uống nó
tôi không yêu bạn
Tôi là một học sinh
Tôi là một người đồng tính nữ
tôi là người đồng tính
tôi là người song tính
tôi là người thuần chay
tôi là trinh nữ
Tôi làm việc ở đây
tôi lạnh
tội lỗi
tội lỗi chết người
tội lớn
Tôi muốn bạn
Tôi muốn bơi
tôi muốn gặp bạn lần nữa
tôi muốn nghỉ một ngày
tôi muốn ở bên bạn luôn
tôi nghi ngờ
tôi nghĩ về bạn
tôi ngừng uống
Tôi ngưỡng mộ bạn
tội nhẹ
tôi nhớ
Tôi nhớ bạn
tôi nhớ tiền lương của tôi
Tôi nói một chút tiếng Nga
tôi ở đây vì công việc
Tôi ổn
tôi phải đi
tội phạm
tội phạm cứng
tội phạm hình sự
tôi phát ốm
tôi quan tâm
Tôi quan tâm đến lịch sử
tối quan trọng
Tôi rất hạnh phúc
tôi rất lo lắng cho bạn
tôi rất may mắn
tôi rất tiếc khi nghe nó
tôi sa thải bạn
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi món salad
Tôi sẽ không bỏ rơi bạn
Tôi sẽ không trả tiền cho nó
tôi sợ
tôi sống gần đó
Tôi sống một mình
Tôi sống ở đây
Tôi sống trong một ký túc xá
Tôi sống với bạn bè
Tôi sống với bạn của tôi
Tôi sống với bạn gái của tôi
tôi sống với bố mẹ
Tôi sống với một người bạn
Tôi sống với người thân
tối tăm
tồi tàn
tỏi tây
tồi tệ
tồi tệ nhất
tôi thậm chí không thể tưởng tượng
tôi thấy không khỏe
tôi thấy nóng
tôi thích bạn
Tôi thích chơi bóng đá
Tôi thích chơi cờ vua
Tôi thích đi bộ
Tôi thích nấu ăn
Tôi thích nghe nhạc
tôi thích nhảy
Tôi thích nó ở đây
Tôi thích tập yoga
tôi thích xem tivi
tối thiểu
Tôi thông cảm với bạn
tôi thông cảm với nỗi khổ của bạn
tôi thực sự xin lỗi
Tôi thuê một căn hộ
tối thượng
Tôi tốt hơn bây giờ, cảm ơn
tôi trong tự nhiên
tới tuổi
tối ưu
tối ưu hóa
Tôi vẫn chưa có chỗ cho riêng mình
Tôi vào được không?
Tôi về nhà
tôi vừa mới đến
Tôi vừa trở về từ một chuyến đi
tôi xấu hổ
Tôi xin lỗi
tôi xin lỗi vì sự mất mát của bạn
Tôi yêu câu lạc bộ
tôi yêu điện ảnh
tôi yêu một nhà hát
Tokyo
tôm
Tóm tắt
tồn đọng
tôn giáo
tôn kính
tôn kính thiêng liêng
tồn tại
tổn thất đáng kể
tổn thất lớn
tôn thờ
tổn thương
tôn trọng
tôn vinh
Tổng
tổng cộng
tông đồ
tổng giám mục
tổng giám sát
tổng hợp
tổng huy động
tổng kiểm tra
tổng lãnh thiên thần
tòng phạm
tổng quan
tổng thể
tổng thiên văn
tổng thống
Tổng thống đắc cử
Tổng thư ký
Tổng thu nhập
tống tiền
previous
60
61
62
63
64
65
66
67
68
next