Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 60
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 60
thời điểm quan trọng
thời gian
thời gian ăn tối
thời gian buổi tối
thời gian chạy
thời gian chính xác
thời gian ghi lại
thời gian khó khăn
thời gian làm việc
thời gian ngắn
thời gian rảnh
thời gian rảnh rỗi
thời gian ủ bệnh
Thời gian yên bình
thời hạn
thời hạn bảo hành
thời hạn phục vụ
thời hoàng kim
thời kì đồ đá
thời kỳ băng hà
thời kỳ mãn kinh
thôi miên
thời niên thiếu
thổi phồng
thổi phồng lên
thổi qua
thói quen
thổi ra
thối rữa
thời sự
thổi tắt nến
thời thơ ấu
thời tiền sử
thời tiết
thời tiết khắc nghiệt
thời tiết mùa hè
thời tiết thay đổi
thời tiết tốt
thời tiết xấu
thời trang
thời trung cổ
thơm
thơm ngon
thổn thức
thôn tính
thông báo
thông cảm
thông cảm lẫn nhau
thông dịch
thống đốc
thông đồng
thông gió
thống kê
thông khí phổi nhân tạo
thông lượng
thông minh
thống nhất
thông suốt
thong thả
thông thoáng
thông thường
thõng thượt
thông tin
Thông tin cá nhân
thông tin đáng tin cậy
thông tin giả mạo
thông tin hóa
Thông tin liên lạc
thông tin sai lệch
thống trị
thống trị thế giới
thống trị tuyệt đối
thốt ra
thử
thụ
thư
thứ 200
Thú ăn kiến
thứ ba
thứ ba mươi
thứ ba trăm
thứ bậc
thứ bảy
thứ bảy mươi
thứ bốn mươi
thư cảm ơn
thứ chín
thứ chín mươi
thứ chín trăm
thủ công
thú cưng
thứ duy nhất
thư đặt hàng
thù địch
thủ đô
thủ đô bratislava
thủ đô kabul
thủ đô Kuala Lumpur
thu đổi ngoại tệ
thụ động
thứ gì đó
thư giãn
thứ hai
thu hải đường
thứ hai mươi
thù hằn
thù hận không thể hòa giải
thù hận thâm căn cố đế
thứ hạng
thứ hạng cao
thu hẹp lại
thu hồi
thu hút
thủ kho
thư ký
thư ký báo chí
thù lao
thứ lỗi
thú lông nhím
thú mỏ vịt
thủ môn
thứ một trăm
thư mục
thứ mười ba
thứ mười bảy
thứ mười bốn
thứ mười chín
thứ mười hai
thứ mười lăm
thứ mười một
thứ mười sáu
thứ mười tám
thứ nấm
thứ năm
thứ năm mươi
thứ năm nghìn
thứ năm trăm
thu ngân
thử nghiệm
thu nhận
thu nhập
thu nhập đáng kể
Thu nhập hàng năm
thu nhập khủng
thu nhập lớn
thu nhập ổn định
thu nhập tốt
thu nhỏ
thủ phạm
thư pháp
thủ quỹ
thứ sáu
thứ sáu mươi
thứ tám
thứ tám mươi
thử thách
thu thập
thu thập dữ liệu
thủ thỉ
thủ thư
thư tín
thụ tinh
thứ triệu
thứ tư
thủ tục
thủ tục ly hôn
Thủ tục thanh toán
thủ tục tố tụng pháp lý
Thủ tướng
thú vị
thư viện
thú y
thứ yếu
thua
thưa bà
thừa cân
thừa kế
thừa nhận
thuần chay
thuần chủng
thuận lợi
thuận tay phải
thuận tay trái
thuần thục
thuật
thuật bói toán
thuật giả kim
thuật lại
thuật ngữ
Thuật ngữ khoa học
Thuật sĩ
thuật toán
thức ăn cho mèo
Thưc ăn ngon
thực dân
thức dậy
thực dụng
thúc đẩy
thực đơn
thực đơn ăn kiêng
previous
56
57
58
59
60
61
62
63
64
next