RU
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Русский
▾
Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 61
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 61
thúc giục
thực hiện
thực hiện một điều ước
thực hiện một đơn đặt hàng
thực hiện một lời hứa
thực hiện một nhiệm vụ
Thực hiện nhiệm vụ
thực nghiệm
thực phẩm ăn kiêng
thực phẩm cay
thực quản
Thực ra
thực sự
thực sự chuyên nghiệp
thực sự sống lại
thực sự tin tưởng
thực tập sinh
thực tế
thực thể
thực thi được
thực thi pháp luật
thức tỉnh
thức uống có cồn
thực vật
thực vật học
thực vậy
thuế
thuê
thuê bao hàng năm
Thuê căn hộ
thuế đất
thuế giá trị gia tăng
thuế hải quan
thuê một căn hộ
thuê người làm
thuê ô tô
thuế quan
thuế thu nhập
thuê xe
thúi
thuja
thùng
thùng đựng hàng
thung lũng
thung lũng xinh đẹp
thùng rác
thuốc
thuốc bổ
thuốc chống trầm cảm
thuốc chữa bách bệnh
thược dược
thuộc địa
thước đo
thước đo mắt
thuốc độc
thuốc giải độc
thuốc giảm đau
thuộc kinh tế
thuốc lá
thuốc lắc
thuộc lòng
thuốc mạnh
thuốc màu
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc nhuộm
thuốc nổ
thuốc nội tiết tố
thuốc phiện
thuốc sắc
thuộc sân khấu
thuốc thử
thuộc thực vật
thuộc tính
thuộc văn hóa
thuộc vật chất
thuộc về
thuộc về chính trị
thuộc về môi trường
thuộc về nghệ thuật
thuộc về phổ
Thuộc về phụ hệ
thuộc về thương mại
thuộc về y học
thuốc xổ
thuôn dài
thường
thương
thường dân
thượng đẳng
thường gán
thương gia
thương hiệu
thương mại
thương mại quốc tế
thương mại và công nghiệp
Thương mại và Kinh tế
thượng nghị sĩ
thượng nghị viện
thương tâm
thưởng thức
thương tiếc
thường xanh
thương xót
thường xuyên
thùy chẩm
thủy chung
thủy đậu
Thụy Điển
thủy lực
thủy ngân
thủy quyển
Thụy Sĩ
thùy thái dương
thủy thủ
thủy thủ đoàn
thủy tinh
thủy triều cao
thủy triều thấp
thuyền
thuyền buồm
Thuyền có thể bơm phồng lên
thuyền dài
thuyền gondola
thuyền trưởng
thuyền trưởng của con tàu
thuyết độc thần
thuyết giáo
thuyết phục
thuyết tương đối
thuyết vô thần
tỉ lệ
tỉ lệ thuận
tỉ mỉ
tị nạn
tị nạn chính trị
tỉ trọng
tia
tia chớp
tia cực tím
tia gam ma
tia hồng ngoại
tia lửa
tia nắng
tia X
tích cực
tích cực bảo vệ
tích cực đấu tranh
tích cực giúp đỡ
tích cực hỗ trợ
tích cực sử dụng
tích cực tham gia
tích cực thảo luận
tích cực tuyên truyền
tích hợp
tích hợp tủ quần áo
tích lũy
tích phân
tịch thu
tích trữ
tiệc
tiệc đứng
tiệc gà mái
tiệc trà
tiêm
tiệm bánh pizza
tiêm bắp
tiệm cà phê
tiệm cầm đồ
tiêm chủng
tiêm dưới da
tiềm năng
tiêm phòng
tiềm thức
tiệm thuốc
tiêm tĩnh mạch
tiên
tiễn
tiền bạc
tiến bộ đáng kể
tiền chuộc
tiền công
tiền đề
tiên đề
tiền điên
tiền điện tử
tiền đình
tiền đồn
tiền gửi
tiến hành
tiến hành chiến tranh
tiến hành đi
tiến hóa
tiện ích công cộng
tiền khởi nghĩa
tiền khổng lồ
tiền lệ
tiền mặt
tiền nhỏ
tiền phạt
previous
57
58
59
60
61
62
63
64
65
next