Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 66
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 66
triển vọng lớn
triệt để
triết gia
triết học
triết lý
triệu
triệu chứng
triều đại
triệu phú
triệu phú đô la
triệu tập
trill
trình bày
trình biên dịch
trình diễn
trình độ cao
trình độ chuyên môn
trình độ chuyên môn cao
trình độ học vấn
Trình độ học vấn của bạn là gì?
trinh nữ
trinh sát
trinh tiết
trìu mến
tro
trơ
trợ cấp
trợ cấp thất nghiệp
trò chơi
trò chơi bóng đá
trò chơi Olympic
tro chơi thể thao
trò chơi trên bàn cờ
trò chơi trí tuệ
trò chơi vi tính
trò chuyện
trò đùa vô hại
trợ giúp thiết yếu
trò hề
trở lại
trợ lý
trợ lý giáo sư
trợ lý phòng thí nghiệm
trở nên
trở nên cố định
trở nên gắn bó
trở nên lo lắng
Trở nên lỗi thời
trở nên mạnh mẽ hơn
trở nên mù quáng
trở nên năng động hơn
trở nên ngu ngốc
trở nên nổi tiếng
trở nên phức tạp
trở nên sống động
trở nên táo bạo hơn
trở nên tê liệt
trở nên thô bạo
trở nên tồi tệ hơn
trở nên tức giận
trở ngại
tro tàn
trở thành
trở thành sự thật
trơ trẽn
trơ trẽn không biết xấu hổ
trớ trêu
trơ trơ
trở về
trở về nước
trội
trói buộc
trời cao
trôi dạt
Trời đang mưa
Trời đang mưa đá
trôi nổi
troika
trộm cắp
trốn
trọn
tròn
trộn
trơn
trộn lẫn
trộn lên
tròn ngày
trốn phía sau
trốn tránh
trốn tránh ác ý
trơn tru
trống
trong bạn
Trông bạn rất đẹp
trông chờ
trống cuộn
trong đức tin tốt
trông giống như
trong hai
Trong khi đó
trong lịch sử
trong lúc
trọng lực
trọng lượng
trọng lượng lớn
trông mong
trong một khoảng thời gian dài
Trong một nửa
trong một undertone
trong nhà
Trông ổn
trong phạm vi công cộng
trống rỗng
trong suốt
trọng tải
trọng tài
trong thời gian ngắn
trong thực tế
trọng thương
trong tiềm thức
trong tiếng thì thầm
trong tôi
trông trẻ
trông trẻ đấy
trong trẻo
trụ cột gia đình
trừ đi
Trừ khi
trú ngụ
trụ sở chính
trữ tình
trụ trì
trục
trục các đăng
trực giác
trực khuẩn
Trục lăn
trực quan
trực thăng
trực tiếp
trực tràng
trục xuất
trứng
Trung Á
trưng bày
trung bình
trung bình hàng năm
trứng cá
trứng cá đen
trứng cá muối
trung cấp
trưng cầu dân ý
trứng chiên
trung chuyển
trung đoàn
trung đội
Trung Đông
trung hòa
trùng hợp
trùng hợp ngẫu nhiên
trùng lặp
trung lập
Trứng luộc kĩ
trứng luộc mềm
Trung niên
trừng phạt
Trung Quốc
trung sĩ
trúng số
trung tá
trung tâm
trung tâm báo chí
Trung tâm dịch vụ
Trung tâm máy tính
Trung tâm ung bướu
Trung tâm Văn hóa
trùng tên
trung thành
trung thực
trung tướng
trúng tuyển
Trung úy
trung úy cao cấp
trũng xuống
trước
trước chiến tranh
trước đây
trước hết
trước khi cuối cùng
trước thời hạn
trưởng
trường bắn
trường cá
trường cao đẳng
Trường Chủ nhật
trường dạy lái xe
trường đại học
trường đua ngựa
trường hấp dẫn
trường học
previous
62
63
64
65
66
67
68
69
70
next