Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 68
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 68
tuổi già sâu sắc
tuổi mẫu giáo
tuổi nghỉ hưu
tuổi nhập ngũ
tưới nước
tuổi sinh đẻ
tuổi thọ
tươi tốt
tuổi trẻ
Tuổi trung niên
tuôn ra
tường
tương đối
tương đương
tượng hình
tương lai
tường lên
tượng nhỏ
tương phản sắc nét
tương quan
tướng quân
tượng sáp
tương tác
tương tác tích cực
tương thích
tường thuật
tượng trưng
tượng trưng cho
tương tự
tương tự như vậy
tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng hoang dã
tưởng tượng vô biên
tưởng tượng vô hạn
tưởng tượng vô tận
tương ứng
tuột
tuốt lúa
túp lều
tuple
tụt lại phía sau
tùy chỉnh
tuy nhiên
tủy sống
tùy thuộc vào
tùy tiện
tùy tùng
tùy viên
Tủy xương
tùy ý
tuyên bố
tuyên bố bằng văn bản
tuyên bố thực tế
tuyên chiến
tuyển dụng
tuyến đường
tuyến giáp
tuyến mồ hôi
tuyên ngôn
tuyến nước bọt
tuyển tập
tuyến tàu điện ngầm
tuyên thệ
tuyến tính
tuyên truyền
tuyến tụy
Tuyệt
tuyết
tuyệt chủng
tuyệt đối
tuyết lở
tuyệt mật
tuyết rơi
tuyệt thực
tuyết tùng
tuyệt vời
Tuyệt vời cảm ơn bạn
tuyệt vời để biết
tuyệt vọng
TV
twitter
tỷ
tỷ giá
tỷ lệ
tỷ lệ cao
tỷ lệ mắc bệnh
tỷ lệ thứ hai
tỷ lệ thuận
tỷ lệ tử vong
tỷ lệ tử vong cao
tỷ phú
ừ
u ám
u nang
u nhú ở người
ủ rũ
ủ rượu
u sầu
ù tai
u xơ tử cung
U-dơ-bê-ki-xtan
ưa thích
ức
ức chế
uể oải
Uganda
uh
Ukraina
ứng biến
ung bướu
ứng cử
ứng cử viên nặng ký
ứng dụng
ung dung
Ứng dụng toán học
ủng hộ
ủng hộ động vật
ủng hộ lớn
ủng hộ nồng nhiệt
ung thư
ứng viên
ước
ước lượng
ước mơ ấp ủ
uốn
uốn cong
uốn cong ngón tay của bạn
uốn cong trở lại
uốn ván
uống
uống cho khỏe
uống một ngụm
ương ngạnh
uống nó xuống
uống nước
uống rượu
uống thuốc
uống trong một ngụm
uống xong
ướp
ướp xác
ướt
ướt sũng
Úp rổ
urê
Uruguay
ưu đãi
ưu tiên
ưu tú
ưu việt
ủy ban
ủy ban tuyển chọn
uy nghiêm
ủy quyền
ủy thác
uy tín
ủy viên
Uyển chuyển
vá
và
và anh ấy
va chạm
vá lại
va li
Va li công tác
vắc xin
Vắc-xin cúm
vách đá
vạch kẻ đường
vách ngăn
vạch sọc
Vaduz
vai
vải
vải bò
vải bông
vải dầu
vải hoa
vải nhung
vải nỉ
vai rộng
vải sơn lót sàn
Vai trò
vai trò quan trọng
Valletta
vạm vỡ
van
vẫn
văn bia
văn chương
vận chuyển
vận chuyển đường sắt
vận chuyển hàng hoá
van cổng
vận dụng
vấn đề
Vấn đề chính
vấn đề nghiêm trọng
vấn đề tế nhị
previous
64
65
66
67
68
69
70
71
72
next