Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Страница 72
Произношение Слов на Вьетнамском Языке. Страница 72
xoắn
Xoăn
xoăn cứng
xoắn não
xoắn ốc
xoang
xoay
xoay mở
xoáy nước
Xoay quanh
xoay sở
xoay tròn
xốc xếch
xói mòn
xôn xao
xông lên
xông vào
xốp
xu
Xứ Basque
xu hướng
xù lông
xử lý
Xử Nữ
xù xì
xua đuổi
xuất bản
xuất gia
xuất hiện
xuất huyết
xuất khẩu
xuất kích
xuất ngũ
xuất sắc
xuất thần
xúc động
xúc phạm
xúc tiến tích cực
xúi giục
xưng
xung
xứng đáng
xung điện
xung đột
xung đột lợi ích
xung quanh
xung quanh đồng hồ
xung quanh lộn xộn
xung thần kinh
xương
xưởng
xuống
xương bàn đạp
xuống cấp
xương chậu
xương cùng
xương cụt
xuống đất
xưởng đóng tàu
xưởng đúc
Xương khỏe
xưởng luyện thép
xuồng máy
xương mông
xương mu
xuống ngựa
xương quai xanh
xưởng sản xuất
xương sống
xương ức
xương vai
xương xẩu
xuyên
xuyên giáp
xuyên qua
xuyên quốc gia
xuyên tạc
xuyên thấu
ý chí bất khả chiến bại
ý chí kiên cường
ý chí mạnh mẽ
ý định
ý định tốt
y học dựa trên bằng chứng
ý kiến
Ý nghĩa của từ
ý nghĩa sâu sắc
y tá
ý thích
ý thức
ý thức chung
ý tưởng
ý tưởng tốt
ý tưởng tuyệt vời
yak
yếm thế
Yemen
yến mạch
yen Nhật
Yên tĩnh
yên xe
Yerevan
yết hầu
yêu
yêu ai đó bằng cả trái tim của bạn
Yêu bạn
yêu bằng cả trái tim
yêu cầu
yêu cầu khẩn cấp
yêu cầu quyền truy cập
yêu cầu tha thiết
yêu điên cuồng
yếu đuối
yêu hết mình
yêu như điên
yêu nước
yếu ớt
yêu say đắm
yêu thích
yêu tinh
yếu tố
yếu tố chính
yếu tố quan trọng
yêu từ cái nhìn đầu tiên
yếu ý chí
yurt
Zagreb
познакомиться
previous
64
65
66
67
68
69
70
71
72