Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 6
im lặng dài
internet
internet tốc độ cao
kể
kể
kẻ biến thái
kênh truyền hình
kết bạn
kết bạn mới
kêt thuc
kêu
kêu lên
kêu lên
khai báo
khai sáng
khán giả
khẳng định
khăng khăng
khăng khăng
khẩu hiệu
khen
khen
Khi nào là sinh nhật của bạn?
khiển trách
Khó trả lời
khoa chân múa tay
khóc
không
Không ai hiểu tôi
Không chắc
không có gì giúp
Không có gì phải cảm ơn
Không có một điếu thuốc?
Không đáng
Không đáng để lo lắng
không đọc được
không đúng
Không nên chi tiêu quá nhiều
Không phải như vậy
không quan trọng
không rõ ràng
không rõ ràng
không tệ
không thể được
không thuyết phục
Không tồi cảm ơn
Không, tôi không biết
Không, tôi không hút thuốc
khớp nối
khuyến nghị mạnh mẽ
khuyên nhủ
kiêng cữ
kỳ nghỉ vui vẻ
la lên
lầm bầm
lẩm bẩm
lầm bầm
lắm lời
lắm lời
lắm lời
lắm lời
lảm nhảm
Làm ơn cho tôi biết, mấy giờ rồi?
Làm ơn giúp tôi
Làm ơn nhanh lên
Làm ơn nói chậm lại
Làm sao bạn biết?
Làm thế nào để bạn dành những ngày cuối tuần?
lập công thức
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lặp lại
lập luận có trọng lượng
lập luận mạnh mẽ
lập luận thuyết phục
lấy làm tiếc
lấy làm tiếc
liên hệ
liên hệ
liên hệ
liên hệ với
loa
loa
loa
loa
lời chào hỏi
lời chửi thề
lời đề nghị
lời đề nghị
lợi ích chung
lời khen
lời mời
lời nguyền
lời nói
lời nói
lời phàn nàn
lời thề
Lời xin lỗi của tôi
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next