Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 9
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 9
tham khảo ý kiến
tham khảo ý kiến
thầm lặng
thầm lặng
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thăm nom
thẩm vấn
thân thiện
thân thiện
thẳng hàng
thẳng thừng từ chối
thảo luận nóng
thảo luận nóng
thảo luận nóng
thảo luận sôi nổi
thảo luận tích cực
Thật bất ngờ
Thật đáng tiếc
Thật đáng tiếc
Thật kinh khủng
Thật tệ
thật thú vị
thấy bạn
Thấy bạn
thề
thề
thề
thề
thể hiện
thể hiện
thể hiện
thể hiện bản thân
thể hiện chính mình
thề một lời thề
Thêm tôi như một người bạn
thì thầm
thì thầm
thô lỗ
thô lỗ
thỏa hiệp
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông báo
thông dịch
thông đồng
thông thường
Thông tin liên lạc
thông tin sai lệch
thông tin sai lệch
thốt ra
thư
thư
thư cảm ơn
thư đặt hàng
thứ lỗi
thư tín
thư tín
thực hiện một lời hứa
thuyết phục
thuyết phục
thuyết phục
tích cực thảo luận
tiếng cười quê hương
tiếng cười quê hương
tiếng nói
tiếng vang
tín hiệu
tín hiệu
tin nhắn
tin nhắn
tin nhắn
tin nhắn
tin nhắn đến
tin tốt
Tin tức là gì?
tòa án
toàn thời gian
tôi bị dị ứng với cá
tôi bị mất ví rồi
tôi bị ốm nhẹ
tôi biết
tôi cần bạn
Tôi cần được nghỉ ngơi
tôi cần giúp đỡ
tôi cần nói với bạn vài điều
Tôi cần ở mọt mình
Tôi cần phải suy nghĩ
tôi chẳng nghe được gì cả
tôi chưa bao giờ đến đây
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next