Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 7
lời yêu cầu
lời yêu cầu
lời yêu cầu
lớn tiếng
lừa dối
lừa dối
lý lẽ
lý lẽ
lý lẽ
mã hóa
mắt kính
Máy đọc chính tả
máy trả lời
mị dân
Miễn bình luận
miệng
mời
mời
Mọi thứ đều ổn?
môi trường
mong muốn từ tận đáy lòng của tôi
mong muốn với tất cả trái tim của tôi
một cuộc họp kinh doanh
một lời bình luận
một lưu ý
một mình
một phản ứng tích cực
mừng ngày chiến thắng
muốn
Nào, ngồi xuống
nét mặt
nét mặt
ngắn gọn
ngắt
Ngày của bạn thế nào?
Ngày mai bạn làm gì?
Nghe
nghe
nghe đến cuối
Nghề nghiệp của bạn là gì?
Nghĩ về em
nghiêm cấm
Ngồi với tôi
ngôn ngữ
ngôn ngữ
ngôn ngữ cử chỉ
ngôn ngữ tục tĩu
ngụ ngôn
ngưng
ngừng nhắn tin cho tôi
người dẫn chuyện
người đăng kí
người đánh tín hiệu
người đối thoại
người gửi
người nướng bánh mì
người phát thơ
người phỏng vấn
người quen
nguyên văn
nguyên văn
nhà báo
nhà báo
nhà bình luận
nhắc lại
nhắc lại
Nhận xét
nháy mắt
nháy mắt
nhìn nhau
nhìn thấy
nhìn vào mắt
những cuộc cãi vã bất tận
những giấc mơ dễ chịu
Những loại nhạc nào bạn nghe?
nịnh nọt
Nó có nghĩa là gì?
Nó không quan trọng
nó là một ý kiến không hay
Nó rất thú vị
nói
nói
nói
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện
nói chuyện với nhau
nói dối
nói dối
nói dối
nói dối không biết xấu hổ
nói dối trắng trợn
nói đúng ngữ pháp
nói lắp
nói lời tạm biệt
nói lời tạm biệt
Nói lớn
previous
3
4
5
6
7
8
9
10
11
next