Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 8
nói qua
nói ra
nói ra
nói ra
nói sự thật
nói tiếng Anh
nói tiếng Nga
Nói về bản thân
nói xin chào
nướng
oán giận
phác thảo
phải
Phải làm gì?
phái viên
phản đối
phàn nàn
phàn nàn
phàn nàn về cuộc sống
phẫn nộ
phản ứng
phản ứng dữ dội
phát âm
phát âm
phát thanh truyền hình
phát tin
phát tin
phát tin
phép biện chứng
phép lịch sự
phỏng vấn
phỏng vấn
phỏng vấn
phóng viên
phớt lờ
phớt lờ
qua lại
quay
quay số
quy định
ra hiệu
ra lệnh
rào cản ngôn ngữ
rất đẹp
Rất thích
Rất vui được gặp bạn
Rất vui được gặp bạn
rõ ràng
sách thành ngữ
sai số
sắp xếp mọi thứ
số bổ sung
số điện thoại
số điện thoại
số điện thoại của bạn là gì?
sổ khiếu nại
số liên lạc
số thuê bao đang bận
sự biểu lộ
sự biểu lộ
sự bộc trực
sự đặt chỗ
sự hiểu biết
sự hiểu lầm
sự hiểu lầm
sự hiểu lầm
sự khác biệt lớn
sự khảo sát
sự liên lạc
sự phản đối
sự sỉ nhục
sự sỉ nhục
sự thô lỗ
sự thô thiển
sự tương tác
sự vật
tài hùng biện
Tại sao bạn hỏi?
Tại sao bạn không trả lời?
Tại sao bạn không viết?
Tại sao bạn lại gọi?
Tại sao không
Tạm biệt
tạm biệt
tạm biệt
tạm biệt
tâm trí
tấn
tán gẫu
tập trung chú ý
tắt đèn
tất nhiên rồi
tên
Tên bạn là gì?
Tên tôi là Pavel
thắc mắc
Tham gia
tham gia vào cuộc tranh cãi
tham gia vào một cuộc tranh luận
tham khảo ý kiến
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next