Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 11
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 11
Tôi không thể làm điều đó
Tôi không thể thấy
Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình
Tôi không thể tìm thấy điện thoại di động của mình
Tôi không thể tìm thấy hộ chiếu của tôi
tôi không thích bạn
tôi không thích salad
Tôi không uống
tôi không uống nó
tôi không yêu bạn
Tôi là một học sinh
Tôi là một người đồng tính nữ
tôi là người đồng tính
tôi là người song tính
tôi là người song tính
tôi là người thuần chay
tôi là trinh nữ
Tôi làm việc ở đây
Tôi muốn bơi
tôi muốn gặp bạn lần nữa
tôi muốn ở bên bạn luôn
tôi nghi ngờ
tôi nghĩ về bạn
tôi ngừng uống
Tôi ngưỡng mộ bạn
tôi nhớ
Tôi nhớ bạn
Tôi nhớ bạn
Tôi nói một chút tiếng Nga
tôi ở đây vì công việc
Tôi ổn
tôi phải đi
tôi phát ốm
Tôi rất hạnh phúc
tôi rất lo lắng cho bạn
tôi rất tiếc khi nghe nó
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi món salad
Tôi sẽ không bỏ rơi bạn
tôi sống gần đó
Tôi sống một mình
Tôi sống ở đây
Tôi sống trong một ký túc xá
Tôi sống với bạn bè
Tôi sống với bạn của tôi
Tôi sống với bạn gái của tôi
tôi sống với bố mẹ
Tôi sống với một người bạn
Tôi sống với người thân
tôi thích bạn
Tôi thông cảm với bạn
Tôi thông cảm với bạn
tôi thông cảm với nỗi khổ của bạn
tôi thực sự xin lỗi
Tôi thuê một căn hộ
tôi trong tự nhiên
Tôi vẫn chưa có chỗ cho riêng mình
Tôi vào được không?
Tôi về nhà
tôi vừa mới đến
Tôi vừa trở về từ một chuyến đi
Tôi xin lỗi
Tôi xin lỗi
Tôi xin lỗi
Tôi xin lỗi
tôi xin lỗi vì sự mất mát của bạn
Tốt cảm ơn
tốt như thế nào
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời
trả lời
trách mắng
trách mắng
trách móc
trách móc
trách móc
trách móc
trách móc
trách móc
trách móc
trầm mặc
trang nghiêm
tranh cãi
tranh cãi
tranh cãi
tranh cãi
tranh cãi
tranh cãi nảy lửa
tranh cãi nảy lửa
tranh chấp cờ bạc
tranh luận
tranh luận
tranh luận
tranh luận
tranh luận
tranh luận sôi nổi
trao
trao đổi
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next