Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Коммуникация и общение
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Коммуникация и общение. Страница 10
tôi chưa kết hôn
tôi chưa kết hôn
tôi chụp ảnh
Tôi có con
Tôi có hai đứa con
Tôi có một căn hộ
tôi có một câu hỏi
tôi co một đưa trẻ
tôi có một mức lương nhỏ
Tôi có một tài khoản ngân hàng
Tôi có một tin xấu
tôi có một vấn đề
Tôi có nhóm của riêng tôi
Tôi có rất nhiều việc phải làm
Tôi có thể đi cùng bạn không?
Tôi có thể đi ra ngoài?
Tôi có thể ghi lại địa chỉ email của bạn không?
Tôi có thể ghi lại số điện thoại của bạn không?
Tôi có thể hỏi một câu hỏi?
tôi có thể làm điều đó
Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?
Tôi có thể nói chuyện với cô ấy không?
Tôi có thể vào không?
Tôi có tin tốt
tôi có ý này
tôi cũng muốn nó
Tôi cũng vậy
tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời
Tôi đã có một mối quan hệ nghiêm túc
tôi đã dậy sớm
Tôi đã đặt một bàn cho hai người
tôi đã đi ngủ muộn
tôi đã đính hôn
tôi đã gọi một chiếc taxi
Tôi đã kết hôn
Tôi đã kết hôn
Tôi đã kết hôn
tôi đã kết hôn
tôi đã không ngủ cả đêm
tôi đã không ngủ đủ giấc
Tôi đã lừa dối bạn
Tôi đã ly dị
Tôi đã ly dị
tôi đã ly hôn
tôi đã rất bận
tôi đã thế chấp
Tôi đã viết thư cho bạn nhiều lần
tôi đã xúc phạm
tôi đang cố gắng bỏ hút thuốc
Tôi đang hạnh phúc
tôi đang học ở đây
tôi đang lái xe về nhà
tôi đang làm việc
Tôi đang làm việc
Tôi đang ở cửa hàng
tôi đang ở nhà tranh
tôi đang ở thành phố
Tôi đang ở với bố mẹ tôi bây giờ
Tôi đang ở với mẹ tôi bây giờ
Tôi đang trên đường
Tôi đang về nhà
tôi đến từ Mátxcơva
tôi đi bộ bạn
Tôi đi đây
Tôi đi nghỉ
tôi đồng ý
tôi ghét đi câu lạc bộ
tôi ghét khúc côn cầu
Tôi ghét mua sắm
Tôi gọi lại được không?
tôi hai mươi tuổi
Tôi hầu như không ngủ
tối hậu thư
tôi hiểu
Tôi hiểu bạn
tôi hút
Tôi không ăn nó
Tôi không biết
Tôi không biết
Tôi không biết
tôi không biết địa chỉ của anh ấy
Tôi không có con
tôi không có hứng
tôi không có hứng thú với bóng đá
Tôi không có một mối quan hệ nghiêm túc
Tôi không có tiền
tôi không có ý kiến
Tôi không đổ lỗi cho bạn
tôi không đồng ý
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
tôi không muốn nghe bất cứ điều gì
tôi không nghe thấy bạn gọi
tôi không nghi ngờ gì
Tôi không nhận được chuyển khoản
tôi không nói được tiếng anh
Tôi không nói tiếng Nga tốt lắm
tôi không quan tâm
Tôi không thể
Tôi không thể đứng bóng đá
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next