Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 1
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 1
ai oán
ảm đạm
ăn da
ấn tượng
anh chàng đẹp trai
anh chàng đẹp trai
anh hùng
ánh sáng
áp đặt
bạch tạng
bài bạc
Bẩm sinh
Bạn có đôi mắt đẹp
Bạn có một nụ cười đẹp
bạn đẹp trai
bạn thật đẹp
bẩn thỉu
Bạn thông minh và xinh đẹp
bạn trông trẻ
bảnh bao
bảnh bao
bạo chúa
bạo chúa
báo động
báo thù
bắt buộc
bất lịch sự
bất lịch sự
bất lịch sự
bất lực
bất thường
bay hơi
bề mặt
bị ám ảnh
bí mật
biến đổi
biến đổi
biết rõ
biểu cảm
biểu tượng phong cách
bím tóc
bím tóc
bình thường
bò đực
bộ tóc giả
bốc đồng
bội bạc
bồn chồn
bồn chồn
bồn chồn
bồn chồn
bột
búi tóc
buồn
buồn
buồn
buồn cười
buồn cười
buồn cười
buồn ngủ
buồn ngủ
bướng bỉnh
cá tính nổi bật
cá tính nổi bật
các môn thể thao
cái bướu
cái bướu
cái bướu
cam chịu
cam chịu
cắn
căn cứ
can đảm
can đảm
can đảm
can đảm
cân đối
cẩn thận
cẩn thận
cẩn thận
cảnh báo
cạnh tranh
cao
cạo
cao
cao quý
cạo râu
cạo trọc
cắt
cắt móng tay
cắt ngắn
cắt tóc
cắt tóc ngắn
cáu kỉnh
cau mày
cẩu thả
cẩu thả
cẩu thả
cay
cay đắng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next