Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 8
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 8
sự siêng năng
sự thô lỗ
suy ngẫm
suy tàn
tách ra
tái nhợt
tâm sự
tầm thường
tâm trí
Tân
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn nhang
tàn nhang
tận tâm
tán tỉnh
tăng trưởng khổng lồ
táo bạo
táo tợn
tạp chí bóng
tạp chí thời trang
tập trung
tẻ nhạt
tế nhị
tên khốn hoàn toàn
tên lưu manh
tên lưu manh
thái độ
tham
tham
tham nhũng
tham vọng
tham vọng
tham vọng
tham vọng
thân thiện
thân thiện
thân thiện
thận trọng
thận trọng
thận trọng
thẳng hàng
thẳng thắn
thành công
thanh lịch
thanh lịch
thanh tú
tháo vát
thấp
thật thà
thật thà
thất thường
thất thường
thất thường
thị thực
thích kinh doanh
thiên nhiên
thiên tài
thiếu quyết đoán
thiếu trách nhiệm
thờ ơ
thô tục
thô tục
thông cảm
thông minh
thông minh
thông minh
thông minh
thõng thượt
thụ động
thù hằn
thừa cân
thuần chủng
thực dụng
thực tế
thuộc kinh tế
thuộc về nghệ thuật
thương gia
thương xót
thương xót
thương xót
thủy chung
thuyết phục
tỉ mỉ
tích cực
tích cực
tích cực
tiếng nói
tiết kiệm
tiết kiệm
tiết kiệm
tiêu biểu
tỉnh
tỉnh
tính cách
tính cách
tình cảm
tinh chế
tình dục
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next