Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 7
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 7
nhân vật
nhân vật phản diện
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhanh trí
nhát gan
nhạt nhẽo
nhạt nhẽo
nhất quán
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhạy cảm
nhiệt tình
nhiều lông
nhìn xa trông rộng
nhổ lông mày
nhỏ mọn
nhợt nhạt chết chóc
nhu mì
nhựa
những đứa trẻ xinh đẹp
những lọn tóc xoăn
nhút nhát
nổ
nô lệ
nổi bật
nổi bật
nói bóng gió
nóng nảy
nóng nảy
nụ cười
nụ cười trắng như tuyết
nực cười
nước da
nuông chiều
Ổ đỡ trục
ồn ào
pha trò
phân loại
phản ứng nhanh nhẹn
phát minh
Phát triển đầy đủ
phát xít
Phẫu thuật thẩm mỹ
phía sau
phiến quân
phong cách
phóng khoáng
phồng lên
phù hợp
phù phiếm
phù phiếm
quá nhỏ
quả quyết
quả quyết
quăn
quăn
quăn
quan tâm
quỷ lùn
quý ông
quỷ quyệt
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
quyến rũ
rải rác
rất đẹp
rất thông minh
râu
râu ria
ria
sai
sai
săn mồi
sáng kiến
sáng tạo
sáng tạo
sành điệu
sáp thơm
say đắm
siêng năng
siêng năng
siêng năng
sơn
son môi
sống động
sự bướng bỉnh
Sự can đảm tuyệt vời
sự đầy đủ
sự giả dối
sự hiểu biết
sự hiểu biết
sự kiên nhẫn của thiên thần
sự nhẫn tâm
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next