Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 10
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 10
u sầu
u sầu
uốn
uốn
ương ngạnh
ương ngạnh
vai rộng
vạm vỡ
vận động viên
vắn tắt
vặn vẹo
vàng
vẻ bề ngoài
vẻ bề ngoài
vẻ bề ngoài
vẻ bề ngoài
vẻ đẹp hiếm có
vẻ đẹp phi thường
vẻ đẹp tuyệt vời
vẻ ngoài đau đớn
vết sẹo
vị tha
vị tha
vị tha
vị tha
việc kinh doanh
vô cảm
vô danh
vô đạo đức
vô đạo đức
vô đạo đức
vô độ
vô hại
vô hồn
vô lý
vô nhân đạo
vô ơn
vô thực thể
vô tội
vô tư
vô văn hóa
vô vị
vui mừng
vui mừng
vui tính
vui tươi
vui vẻ
vui vẻ
vụng về
xăm hình
xâm phạm
xanh xao
xảo quyệt
xảo quyệt
xảo quyệt
xảo quyệt
xấu hổ
xấu hổ
xấu hổ
xấu xí
xấu xí
xiềng xích
Xin lỗi
xinh đẹp
Xoăn
xoăn cứng
xúc động
xung đột
ý chí mạnh mẽ
yếm thế
yếm thế
yếu đuối
yếu ý chí
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10