Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 3
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 3
đầu óc phi thường
đấu sĩ
đấu sĩ
Đấu sĩ vì công lý
đầy đặn
đầy đặn
đầy nước mắt
đe dọa
đe dọa
đe dọa
để nhuộm tóc
đê tiện
để trông giống như
Đẹp
đẹp
đẹp trai
đi hói
điềm báo
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điềm tĩnh
điên
điên
điều hành
định trước
độ cứng
đỏ mặt
độ nghiêng
độ nghiêng
đoán trước được
độc ác
độc ác
độc lập
độc lập
độc nhất
đọc tốt
đòi hỏi
đòi hỏi
đôi mắt đen
đôi mặt đẹp
đơn giản
đóng cửa
đủ
đục đẽo
đúng đắn
đúng giờ
được tổ chức
Em rất đẹp
gấp đôi
gấp lại
gấp rút
gắt gỏng
gầy
gầy
gầy gò
ghê gớm
ghê tởm
ghen tị
ghen tị
ghen tị
giả tạo
giả vờ
giả vờ
giả vờ
giác ngộ
giải thích
giảm cân
giận dữ
giáo dục
giáo dục
giao tiếp
giết người
giới hạn
Giôna
giống cái
giọng cao
giọng hát đẹp
giọng hát thiên thần
giọng mũi
giọng nói nhung
góc cạnh
gợi cảm
gọn gàng
gừng
ham mê
hạn chế
hăng hái
hào hiệp
hào hiệp
hào phóng
hào phóng
hấp dẫn
hấp dẫn
hấp dẫn
hậu đậu
hậu đậu
hay gây gổ
hay quậy phá
hay thay đổi
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next