Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 2
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 2
chắc nịch
chậm
chăm sóc tốt
chán
chân dài
chân thành
chân thành
chân trần
chấp thuận
chấp thuận
chất rắn
chất rắn
cháy nắng
che giấu mặt
chia ra
chiến đấu
Chính xác
chịu trách nhiệm
chọn lọc
chu đáo
chú ý
chứng hói đầu
chuyên chế
chuyển đổi
chuyên nghiệp
chuyển sang màu hồng
chuyển sang màu xám
chuyển sang màu xám
cơ bản
cơ bắp
cố chấp
cô đơn
cô đơn
cô gái tốt
cô gái xinh đẹp
có gió
có hại
có hiệu quả
Cổ hủ
có kinh nghiệm
có lương tâm
có mục đích
có râu
có tài
có thể
coi thường
con bạc
con cú
côn đồ
công bố
cũ
của tôi
cực kỳ nhạy cảm
cùn
cứng đầu
cuồng loạn
cụt ngón
cụt tay
da dầu
dâm đãng
dân quân
dáng đi
dày dặn
dễ bị kích động
dễ bị tổn thương
dễ cáu bẳn
dễ chịu
dễ chịu
dễ lây lan
dễ nhận biết
dễ thấy
dễ thương
dễ thương
dễ thương
dễ uốn nắn
dễ vỡ
dẻo dai
dí dỏm
di động
dịu dàng
dịu dàng
dốt
dũng cảm
dũng cảm
dũng cảm
dụng cụ uốn tóc
duyên dáng
đa ngôn
đã phát triển
đặc biệt
đẫm mồ hôi
đáng kính
đáng kính
đáng sợ
đáng sợ
đáng sợ
đáng tin cậy
đạo đức giả
đạo đức giả
đầu óc đơn giản
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next