Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 9
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 9
tình dục
tính khí điên cuồng
tinh ranh
tỉnh táo
tinh tế
tính toán
tính vị kỷ
tinh ý
tò mò
tò mò
tò mò
tóc bạc
tóc dài
tóc dài
Tóc dày
tóc đen
tóc đỏ
Tóc gợn sóng
tóc hoa râm
tóc hoa râm
tóc mai
tóc nâu
tóc nâu
tóc nâu
tóc nâu
tóc vàng
tóc vàng
tóc vàng
tóc vàng
tóc vàng
tóc xoăn
tội lỗi
tội lỗi
tối tăm
tôn giáo
tôn kính
tốt
tốt bụng
tốt bụng
tốt bụng
tốt bụng
trá hình
trầm cảm
trầm mặc
trán
trang điểm
trang điểm
trang điểm
trang nghiêm
trang nghiêm
trẻ hóa
trẻ sơ sinh
trêu chọc
tri ân
tri ân
trí thức
trí thức
trí tưởng tượng hoang dã
trí tưởng tượng phong phú
triết gia
trìu mến
trơ trẽn
trơ trẽn không biết xấu hổ
trơ trơ
trơn
Trông bạn rất đẹp
Trông ổn
trọng thương
trông trẻ đấy
trực tiếp
trùng lặp
trung thành
trung thực
trung thực
tự ái
tự do máy bay chiến đấu
tự đánh giá cao
tự hào
tự hào
tự hào
tự mãn
tự mãn
tự phát
tự phê bình
tự phụ
Tự phụ
tự phụ thái quá
tử tế
tư thế
tự tin
tự tin
tự tin
tự túc
tức giận
tục tĩu
tưởng tượng hoang dã
tuyệt vời
tỷ lệ thuận
ủ rũ
ủ rũ
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next