Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 4
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 4
hèn hạ
hèn nhát
hèn nhát
hiện đại
hiếu chiến
hiếu khách
hình ảnh
hoa
hoà bình
hoà bình
hoài nghi
hoài nghi
hoài nghi
hoàn toàn bình tĩnh
hoàn toàn chân thành
hoàn toàn độc lập
hoàn toàn khỏa thân
hoàn toàn không thú vị
hoàn toàn logic
hoàn toàn màu xám
hoàn toàn nghiêm túc
hoàn toàn vô lại
hoàn toàn vô lại
hói
hội chợ
hói hoàn toàn
hống hách
hồng hào
hợp lý
hợp lý
hợp lý
hợp lý
hợp thời trang
hư hỏng
hung dữ
hung dữ
hùng hồn
Hưng thịnh
hùng vĩ
hữu cơ
huyền bí
huyền bí
ích kỷ
ích kỷ
im lặng
in đậm
kẻ bạo dâm
kẻ lang thang
kẻ lừa dối
kẻ lừa đảo
kẻ phá hoại
kẻ phản bội
kẻ xâm lược
kén chọn, khó tính
keo kiệt
keo vuốt tóc
khả nghi
khả nghi
khách quan
khát máu
khéo léo
khiêm tốn
khiêm tốn
khiếu hài hước
Khiêu khích
khó chịu
khó chịu
khổ hạnh
khổ sở
khổ sở
khó tính
khỏa thân
khóa trước
Khỏe mạnh
khom lưng
khôn ngoan
khôn ngoan
khôn ngoan
không bắt buộc
không biết xấu hổ
không biết xấu hổ
không cạo râu
không chắc chắn
không chủ động
không chú ý
không có gì đặc biệt
không có não
không có răng
không có xương sống
không có xương sống
không công bằng
không diễn đạt
không đáng tin cậy
không đọc được
không đúng
không hợp lý
không khách sáo
không khéo léo
không lo
không lo lắng
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next