Английский
Арабский
Африкаанс
Баскский
Бенгальский
Болгарский
Венгерский
Вьетнамский
Галисийский
Голландский
Греческий
Гуджарати
Датский
Иврит
Индонезийский
Исландский
Испанский
Итальянский
Каннада
Каталонский
Китайский (Традиционный)
Корейский
Латышский
Литовский
Малайский
Малаялам
Маратхи
Немецкий
Норвежский
Польский
Португальский
Румынский
Русский
Сербский
Словацкий
Тайский
Тамильский
Телугу
Турецкий
Украинский
Филиппинский
Финский
Французский
Хинди
Чешский
Шведский
Японский
Домой
О KakZvuchit.ru
Контакты
Домой
>
Как звучат слова на вьетнамском языке
>
Внешность и характер
>
Страница 6
Произношение Слов на Вьетнамском Языке в Категории Внешность и характер. Страница 6
mắt nâu
mắt nâu
mất tập trung
mắt xám
mắt xanh
mắt xanh
mắt xanh
mắt xanh
máu lạnh
may mắn
mê tín dị đoan
mệt
mệt mỏi
mỉa mai
mỉm cười
mở
mô phạm
móng chân
mộng mơ
một cách nghiêm trang
một phần
mũi khoằm
mụn cóc
mỹ phẩm
năng khiếu
năng suất
nếp nhăn
nếp nhăn
nếp nhăn
nét mặt
nét mặt
ngắn gọn
ngạo mạn
ngây thơ
nghe lời
nghe lời
nghệ thuật
nghịch ngợm
nghịch ngợm
nghiêm ngặt
nghiêm trọng
ngớ ngẩn
ngoan đạo
ngồi xổm
ngông cuồng
người bệnh tâm thần
người bi quan
người bình thường
người buôn bán
người đam mê
người đàn ông chính trực
người đàn ông may mắn
người đàn ông to lớn
người đàn ông trung thực
người đau khổ
Ngươi đẹp trai
người đi trước
người điên
người già
người hành nghề
người lạc quan
người làm việc chăm chỉ
người lớn
người lùn
người lười biếng
người mơ mộng
người nhà
người nói dối
người phàm tục
người phụ nữ xinh đẹp
người sành ăn
người say rượu
người say rượu không kiềm chế
người theo chủ nghĩa hiện thực
người theo chủ nghĩa hư vô
người theo chủ nghĩa sô vanh
người vô trách nhiệm
nguy hiểm
nguyên bản
nguyên thủy
nhà ái quốc
nhà chiến lược
nhà chiến thuật
nhà độc tài
nhà lãnh đạo không thể tranh cãi
nhà logic học
nhà phân tích
nhà thám hiểm
nhà từ thiện
nhăn
nhân cách
nhân đạo
nhân loại
nhăn mặt
nhăn mặt
nhăn mặt
nhàn nhã
nhăn nheo
nhẫn tâm
nhân từ
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next